nguyễn phúc chu en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 阮福淍
- nguyễn: 阮姓...
- chu: 音标:[sea∫y] 动词变位提示:chu是choir的变位形式 [英](百分度)摄氏热单位...
- nguyễn phúc lan: 阮福澜...
- nguyễn phúc nguyên: 阮福源...
- nguyễn phúc trú: 阮福澍...
- nguyễn phúc cảnh: 阮福景...
- nguyễn phúc thuần: 阮福淳...
- nguyễn phúc trăn: 阮福溙...
- nguyễn phúc tần: 阮福濒...
- nguyễn xuân phúc: 阮春福...
- nguyễn phúc bảo long: 阮福保隆...
- nguyễn phúc dương: 阮福暘...
- nguyễn phúc khoát: 阮福濶...
- nguyễn phú trọng: 阮富仲...
- nguyễn công phượng: 阮公凤...